Có 2 kết quả:
其余 qí yú ㄑㄧˊ ㄩˊ • 其餘 qí yú ㄑㄧˊ ㄩˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
phần còn lại, phần dư
Từ điển Trung-Anh
(1) the rest
(2) the others
(3) remaining
(4) remainder
(5) apart from them
(2) the others
(3) remaining
(4) remainder
(5) apart from them
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the rest
(2) the others
(3) remaining
(4) remainder
(5) apart from them
(2) the others
(3) remaining
(4) remainder
(5) apart from them
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0