Có 2 kết quả:

其余 qí yú ㄑㄧˊ ㄩˊ其餘 qí yú ㄑㄧˊ ㄩˊ

1/2

qí yú ㄑㄧˊ ㄩˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

phần còn lại, phần dư

Từ điển Trung-Anh

(1) the rest
(2) the others
(3) remaining
(4) remainder
(5) apart from them

Bình luận 0